EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
destituteness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
destituteness
destituteness
Phát âm
Ý nghĩa
xem destitute
← Xem thêm từ destitute
Xem thêm từ destitution →
Từ vựng liên quan
d
des
destitute
en
est
it
itu
ss
st
ten
ti
tit
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…