ex. Game, Music, Video, Photography

Despite tight social controls, the sultan is hugely popular.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sultan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Despite tight social controls, the sultan is hugely popular.

Nghĩa của câu:

sultan


Ý nghĩa

@sultan /'sʌltən/
* danh từ
- vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ
- (động vật học) chim xít
- gà bạch Thổ nhĩ kỳ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…