ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ despair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng despair


despair /dis'peə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng
to be in despair → tuyệt vọng
to drive someone to fall into despair → làm ai thất vọng

nội động từ


  hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
to despair of somemthing → hết hy vọng vào việc
his life is despaired of → (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…