ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desolations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desolations


desolation /,desə'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tàn phá, sự làm tan hoang
  cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh
  tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc
  nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…