ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desolated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desolated


desolate /'desəlit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị tàn phá, tan hoang, đổ nát
  hoang vắng, không người ở, tiêu điều
  bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc
  đau buồn, buồn phiền, sầu não

ngoại động từ


  tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang
  làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng)
  ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi
  làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…