designate /'dezignit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(đặt sau danh từ)được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)
ambassador designate → đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)
ngoại động từ
chỉ rõ, định rõ
chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm
to designate someone as... → chỉ định ai làm...
đặt tên, gọi tên, mệnh danh
to designate someone by the name off... → đặt (gọi) tên ai là...
@designate
xác định, chỉ, ký hiệu
Các câu ví dụ:
1. To honor that legacy, Obama is being asked to designate the tavern and adjoining Christopher Park as a national monument, the second highest recognition in the U.
Xem tất cả câu ví dụ về designate /'dezignit/