EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
design automation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
design automation
design automation
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự tự động hóa thiết kế
← Xem thêm từ design
Xem thêm từ design circuit →
Từ vựng liên quan
at
auto
automat
Automation
automation
d
des
design
ion
ma
mat
om
on
si
sig
sign
ti
to
tom
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…