ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ descended

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng descended


descended

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có nguồn gốc từ

Các câu ví dụ:

1. or bats descended from creatures that chose this area to live.


Xem tất cả câu ví dụ về descended

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…