EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
descended
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
descended
descended
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nguồn gốc từ
← Xem thêm từ descendants
Xem thêm từ descender →
Các câu ví dụ:
1. or bats
descended
from creatures that chose this area to live.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về descended
Từ vựng liên quan
ce
d
des
descend
en
end
ended
esc
sc
sce
scend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…