EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
descale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
descale
descale
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
cạo sạch cặn
← Xem thêm từ desalt
Xem thêm từ descant →
Từ vựng liên quan
ale
cal
d
des
esc
sc
scale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…