EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desalt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desalt
desalt /di:'sɔ:lt/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
loại muối, khử muối
← Xem thêm từ desalinator
Xem thêm từ descale →
Từ vựng liên quan
alt
d
des
esa
sa
sal
salt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…