EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
derisory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
derisory
derisory /di'raisəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive
← Xem thêm từ derisiveness
Xem thêm từ derivable →
Từ vựng liên quan
d
er
is
iso
or
ri
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…