EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
derepression
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
derepression
derepression
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực
← Xem thêm từ derepress
Xem thêm từ derequisition →
Từ vựng liên quan
d
derepress
ep
er
ere
ion
on
pr
pre
pres
press
re
rep
repress
repression
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…