ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derelicts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derelicts


derelict /'derilikt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ
a derelict ship → chiếc tàu vô chủ

danh từ


  tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận
  vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…