EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
relict
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
relict
relict /'relikt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà quả phụ
sinh vật cổ còn sót lại
← Xem thêm từ relics
Xem thêm từ relied →
Từ vựng liên quan
el
ic
li
r
re
relic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…