EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
depth-gauge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
depth-gauge
depth-gauge /'depθgeidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thước đo chiều sâu
← Xem thêm từ depth-finder
Xem thêm từ depth-psychology →
Từ vựng liên quan
aug
d
dep
dept
depth
ep
gauge
pt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…