EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deplume
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deplume
deplume /di'plu:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vặt lông
← Xem thêm từ deplumation
Xem thêm từ depolarise →
Từ vựng liên quan
d
dep
ep
me
pl
plum
plume
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…