ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deplumation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deplumation


deplumation /,di:plu'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vặt lông; sự bị vặt lông
  (động vật học) sự thay lông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…