ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deployments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deployments


deployment /di'plɔimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…