EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deployments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deployments
deployment /di'plɔimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
← Xem thêm từ deployment
Xem thêm từ deploys →
Từ vựng liên quan
d
dep
deploy
deployment
en
ent
ep
lo
me
men
nt
pl
plo
ploy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…