ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depicter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depicter


depicter /di'piktə/ (depictor) /di'piktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vẽ
  người tả, người miêu tả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…