EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dentations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dentations
dentation /den'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng
đường răng lá
← Xem thêm từ dentation
Xem thêm từ dented →
Từ vựng liên quan
at
d
den
dent
dentation
en
ent
ion
ions
nt
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…