EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denitrification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denitrification
denitrification
Phát âm
Ý nghĩa
xem denitrify
← Xem thêm từ denitration
Xem thêm từ denitrified →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
d
den
en
ic
if
ion
it
ni
nit
nitrification
on
ri
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…