EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denigrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denigrate
denigrate /'denigreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ (ai)
← Xem thêm từ denies
Xem thêm từ denigrated →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
den
en
grate
ni
nig
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…