EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denervation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denervation
denervation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh)
← Xem thêm từ denervating
Xem thêm từ dengue →
Từ vựng liên quan
at
d
den
dene
en
enervation
er
ion
nervation
on
rv
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…