EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denegation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denegation
denegation /,deni'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận
← Xem thêm từ dene
Xem thêm từ denervate →
Từ vựng liên quan
at
d
den
dene
ega
en
gat
ion
negation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…