ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dendra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dendra


dendron

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh)

  (tô pô) cây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…