EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dendra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dendra
dendron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh)
(tô pô) cây
← Xem thêm từ dence
Xem thêm từ dendriform →
Từ vựng liên quan
d
den
en
end
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…