EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demotivation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demotivation
demotivation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tước bỏ động cơ thúc đẩy
← Xem thêm từ demotivate
Xem thêm từ demount →
Từ vựng liên quan
at
d
dem
demo
em
ion
mo
mot
motivation
on
ot
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…