ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demoralise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demoralise


demoralise /di'mɔrəlaiz/ (demoralise) /di'mɔrəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại
  làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…