ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demonstrative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demonstrative


demonstrative /di'mɔnstrətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
  có luận chứng
  (ngôn ngữ học) chỉ định
demonstrative pronoun → đại từ chỉ định

danh từ


  (ngôn ngữ học) đại từ chỉ định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…