EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demoniacal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demoniacal
demoniacal /di'mouniæk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (demoniacal)
/di'mouniækəl/
bị ma ám, bị quỷ ám
ma quỷ, quỷ quái
điên cuồng
mãnh liệt
danh từ
người bị ma ám, người bị quỷ ám
← Xem thêm từ demoniac
Xem thêm từ demoniacally →
Từ vựng liên quan
ac
cal
d
dem
demo
demon
demoniac
em
iac
mo
mon
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…