ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demography


demography /di:'mɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhân khẩu học

@demography
  (thống kê) khoa điều tra dân số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…