EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demography
demography /di:'mɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân khẩu học
@demography
(thống kê) khoa điều tra dân số
← Xem thêm từ Demography
Xem thêm từ demoid →
Từ vựng liên quan
d
dem
demo
Demography
em
graph
mo
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…