EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demographics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demographics
demographics
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) nhân khẩu học
← Xem thêm từ demographically
Xem thêm từ demographies →
Từ vựng liên quan
d
dem
demo
demographic
em
graph
graphic
graphics
hi
ic
mo
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…