ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demitting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demitting


demit /di'mit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  xin thôi việc; thôi việc; từ chức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…