EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demist
demist
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
gạt bỏ sương mù
← Xem thêm từ demission
Xem thêm từ demister →
Từ vựng liên quan
d
dem
demi
em
is
mi
mis
mist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…