EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demesed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demesed
demesed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mọc dưới nước
← Xem thêm từ demersal
Xem thêm từ demesne →
Từ vựng liên quan
d
dem
deme
em
me
mes
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…