ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demerits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demerits


demerit /di:'merit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lầm lỗi
  điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm
 (ngôn ngữ nhà trường) điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ((cũng) demerit mark)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…