EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demerits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demerits
demerit /di:'merit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lầm lỗi
điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm
(ngôn ngữ nhà trường) điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ((cũng) demerit mark)
← Xem thêm từ demeritoriously
Xem thêm từ demersal →
Từ vựng liên quan
d
dem
deme
demerit
em
er
it
its
me
merit
merits
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…