EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demandant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demandant
demandant /di'mɑ:ndənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) người kiện, bên kiện
← Xem thêm từ demandable
Xem thêm từ demandants →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ant
d
da
dan
dem
Demand
demand
em
EMA
ma
man
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…