ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delinquencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delinquencies


delinquency /di'liɳkwənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
juvenile delinquency → sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
  sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…