ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delineator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delineator


delineator /di'linieitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vẽ, người vạch; người mô tả, người phác hoạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…