EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delineation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delineation
delineation /di,lini'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mô tả, sự phác hoạ
hình mô tả, hình phác hoạ
@delineation
bản vẽ, hình vẽ
← Xem thêm từ delineating
Xem thêm từ delineations →
Từ vựng liên quan
at
d
del
deli
ea
eat
el
in
ion
li
line
lineation
neat
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…