ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delineating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delineating


delineate /di'linieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vẽ (hình...); vạch (kế hoạch...); mô tả, phác hoạ

@delineate
  vẽ, mô tả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…