EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delay network
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delay network
delay network
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạng trễ
← Xem thêm từ delay line memory
Xem thêm từ delay time →
Từ vựng liên quan
ay
d
del
delay
el
la
lay
net
network
or
two
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…