EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delay equalizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delay equalizer
delay equalizer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ cân bằng trễ, bộ cân bằng vị tướng
← Xem thêm từ delay element
Xem thêm từ delay flip-flop →
Từ vựng liên quan
ay
d
del
delay
el
equal
equalize
equalizer
er
la
lay
li
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…