ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equalizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equalizer


equalizer /'i:kwəlaizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau
  (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng

@equalizer
  (Tech) bộ quân bằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…