EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equalizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equalizer
equalizer /'i:kwəlaizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau
(kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng
@equalizer
(Tech) bộ quân bằng
← Xem thêm từ equalized delay line
Xem thêm từ equalizer coefficients →
Từ vựng liên quan
E
e
equal
equalize
er
li
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…