ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defeasance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defeasance


defeasance /di'fi:zəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
defeasance clause → điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…