EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defeasance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defeasance
defeasance /di'fi:zəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
defeasance clause
→ điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...)
← Xem thêm từ defaults
Xem thêm từ defeasibility →
Từ vựng liên quan
an
ance
as
asa
ce
d
ea
feasance
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…