ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deductible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deductible


deductible

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể trừ đi, có thể khấu trừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…