EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deducing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deducing
deduce /di'dju:s/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn
vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...)
@deduce
(logic học) suy diễn; kết luận d. from suy từ
← Xem thêm từ deducible
Xem thêm từ deduct →
Từ vựng liên quan
ci
d
educing
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…