ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deducible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deducible


deducible /di'dju:səbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…