EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decoupling capacitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decoupling capacitor
decoupling capacitor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ điện dung thoát
← Xem thêm từ decoupling
Xem thêm từ decoupling circuit →
Từ vựng liên quan
ac
CAP
cap
capacitor
ci
cit
co
coup
coupling
d
dec
decoupling
ec
in
it
ITO
li
ling
or
ou
pa
pl
to
tor
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…