EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decortication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decortication
decortication
Phát âm
Ý nghĩa
xem decorticate
← Xem thêm từ decorticate
Xem thêm từ decorticator →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
co
d
dec
decor
décor
ec
ic
ion
on
or
ort
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…