EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decorous
decorous /'dekərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp
← Xem thêm từ decorators
Xem thêm từ decorously →
Từ vựng liên quan
co
d
dec
decor
décor
ec
or
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…